Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Vietcombank (VCB) ngày 25-10-2023 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank cập nhật lúc 16:36 01/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 6 ngoại tệ tăng giá, 122 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 5 ngoại tệ tăng giá và 139 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Vietcombank (VCB) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 15,420.00 -817.66 | 15,466.00 -935.68 | 15,892.00 -1,035.93 |
Đô la Canada | CAD | 17,527.00 -199.99 | 17,537.00 -369.05 | 18,237 -243.57 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,072 -1,510.38 | 27,153 -1,718.09 | 27,844 -1,953.43 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 0.00 -3,466.59 | 3,317.98 -183.62 | 3,434.71 -179.24 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 0.00 -3,626.22 | 0.00 -3,765.10 |
Euro | EUR | 25,613 -1,235.04 | 25,690 -1,429.23 | 26,344 -1,976.27 |
Bảng Anh | GBP | 29,136 -2,695.15 | 29,405 -2,747.67 | 30,362 -2,822.30 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 2,500.00 -674.39 | 3,099.00 -107.46 | 3,178.00 -131.34 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -300.42 | 0.00 -312.43 |
Yên Nhật | JPY | 161.33 0.89 | 161.81 0.25 | 165.93 -3.84 |
Won Hàn Quốc | KRW | 17.26 1.38 | 17.26 0.38 | 20.06 0.91 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,100.00 -625.25 | 0.00 -5,850.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,167.00 -88.67 | 2,235.00 -116.45 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,133.00 -196.40 | 2,268.00 -160.31 |
Đô la Singapore | SGD | 17,685.00 -980.21 | 17,738.00 -1,115.74 | 18,189 -1,269.67 |
Bạc Thái | THB | 661.00 0.82 | 664.00 -71.36 | 696.00 -67.52 |
Đô la Mỹ | USD | 24,320 -764.00 | 24,400 -714.00 | 24,710 -744.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Ngoại thương Việt Nam (VCB) của 17 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.